🍾 Mua Xe Trả Góp Yamaha Tại Vũng Tàu
Ảnh hưởng của dịch COVID-19, từ đầu năm đến nay, thị trường xe gắn máy trên địa bàn thành phố khá trầm lắng, sức mua giảm so với cùng thời điểm năm trước.
Tổng Đài Tư Vấn Đổi Giấy Phép Lái Xe. Tư Vấn Mua Nệm. Mua Xe Trả Góp Yamaha Tại Vũng Tàu. Muốn Mua Xe Air Blade Trả Góp. Video Đánh Giá Xe Vios 2020. Đánh Giá Xe Range Rover Autobiography. Đánh Giá Xe Accent Blue 2014. Các Loại Biển Số Xe Máy Hà Nội. Đánh Giá Xe Hơi Trung Quốc. Đánh
Cần bán Yamaha taurus 2011..bs 43.Máy cực ngon 7.800.000 đ 5 ngày trước Xuất xứ - Đã đi 30 000 - 34 999 km Đời xe 2011 Kiểu xe Xe số Trương thành mỹ Xe đang bán: 21 Xe Thanh Khê, Đà Nẵng Xe cũ Xem chi tiết YAMAHA Taurus LS 2010 cần bán xe taurus hãng điện đề máy móc êm ru 5.300.000 đ 5 ngày trước Xuất xứ - Đã đi 10 000 - 14 999 km Đời xe 2010
XE MÁY Các dòng xe máy mới Yamaha là gợi ý không nên bỏ qua khi bạn muốn mua xe máy, với rất nhiều mẫu sản phẩm đa dạng ở các dòng xe máy số, xe tay ga, xe moto (xe thể thao). Bên cạnh thiết kế trẻ trung, thời thượng, xe máy Yamaha được trang bị các tính năng hiện đại cùng khả năng tiết kiệm nhiên liệu tuyệt vời.
5 lý do nên mua Vespa Piaggio trong tháng 9/2016 khi mua trả góp Liberty ABS tại Vũng Tàu: • Trả góp Piaggio Vespa lãi suất 0% với HSBC, ANZ, SACOMBANK • Ưu đãi 1 triệu 5 khi mua Vespa (LX, LXV, PX, GTS)
Chợ mua bán xe YAMAHA NVX 125 tại Đà Nẵng giá tốt uy tín chất lượng nhanh chóng tại Webike.vn | webike.vn Bà Rịa-Vũng Tàu (5) Vĩnh Long (3) Gia Lai (3) Quảng Nam (3) Hà Nam (3) Tiền Giang (3) Bình Định (3) AN chuyên mua bán xe máy cũ tại 224 ngô quyền sơn trà đà nẵng BÁN XE TRẢ GÓP
Showroom chính thức đi vào hoạt động từ ngày 1/4/2019, tọa lạc tại địa chỉ số 21 đường Cách mạng tháng 8, phường Long Hương, thành phố Bà Rịa, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu. Từ thiết kế chung đến phòng trưng bày, khu dịch vụ đều hiện đại, rộng rãi. Nhân viên tận tâm, giá thành phải chăng đi cùng nhiều dịch vụ tiện lợi ưu việt.
SẢN PHẨM/DỊCH VỤ TẠI HONDA AN THÀNH. BÁN XE TRẢ GÓP; DỊCH VỤ / SỬA CHỮA; PHỤ TÙNG CHÍNH HÃNG; Để được tư vấn mua xe Honda An Thành, Quý khách có thể để lại thông tin để được chuyên viên hỗ trợ Vũng Tàu: Giới thiệu đại lý Yamaha Linh Hoàng Thịnh Nội dung liên quan.
Cửa hàng xe máy Việt Thái Quân cung cấp dịch vụ trả góp dành cho tất cả các khách hàng mua xe máy với dịch vụ trả góp. Trả góp được hỗ trợ mua xe máy tại Việt Thái Quân hồ sơ khá đơn giản, dễ dàng và nhanh chóng và mức hỗ trợ lên đến 80.000.000 vnđ từ các ngân
mIQpBf. Mua xe trả góp Yamaha với những chính sách ưu đãi sẽ giúp khách hàng giảm chi phí trả góp, chi phí lãi vay mà vẫn an tâm có được chiếc xe Yamaha chính hãng, như ý. Mục lục [Ẩn] 1. Bảng giá xe Yamaha 2. Chương trình mua xe trả góp của Yamaha 3. Các bước tiến hành mua xe Yamaha trả góp 4. Hướng dẫn chuẩn bị giấy tờ mua trả góp xe máy Yamaha 5. Lãi suất mua xe trả góp Yamaha 6. Số tiền trả trước khi mua xe Yamaha trả góp 7. Chi phí mua xe trả góp Yamaha Hiện tại tất cả các hãng xe máy đều tồn tại 2 mức giá trên thị trường là giá đề xuất của hãng xe và giá bán tại các đại lý. Hai mức giá này thường có sự chênh lệch, tùy từng thời điểm mà giá bán đề xuất có thể thấp hoặc cao hơn giá bán tại các đại lý xe Yamaha. Dưới đây là bảng giá xe Yamaha chi tiết Bảng giá xe tay ga Yamaha Bảng giá xe tay ga Yamaha Giá xe Grande 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Grande Deluxe Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc Giá xe Grande Premium Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám Giá xe Grande Hydrid 2019 Giá xe Grande Hydrid 2019 Kỷ niệm 20 năm Giá xe Acruzo 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Acruzo Standard Màu Đỏ. Đen. Camo Giá xe Acruzo Deluxe Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục Giá xe FreeGo 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe FreeGo 125 tiêu chuẩn Giá xe FreeGo S 125 bản phanh ABS Giá xe Lattte 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Latte 125 Giá xe Janus 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Janus Standard Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ Giá xe Janus Deluxe Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ Giá xe Janus Premium Màu Đen, Xanh Giá xe Janus Limited Premium Màu Trắng, Đen mờ, Trắng Ngà, Xanh Giá xe NVX 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt Giá xe NVX 155 phanh thường Màu Đen, Trắng Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu Màu Đỏ, Đen, Xanh, Cam Giá xe NVX 155 Camo ABS Giá xe FreeGo 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe FreeGo phiên bản tiêu chuẩn Màu Đỏ, Trắng, Xanh Giá xe FreeGo S phiên bản đặc biệt Màu Đen, Xám, Xanh nhám Bảng giá xe số Yamaha Giá xe số Yamaha Giá xe Jupiter 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Jupiter RC FI Màu Đen, Đỏ, Trắng Giá xe Jupiter GP FI Màu Xanh Giá xe Sirius 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Sirius phanh cơ Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh Giá xe Sirius phanh đĩa Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh Giá xe Sirius vành đúc Màu Trắng, Đen, Đỏ Giá xe Sirius FI phanh cơ Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám Giá xe Sirius FI phanh đĩa Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám Giá xe Sirius FI RC vành đúc Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng Bảng giá xe côn tay Yamaha Giá xe côn tay Yamaha 2019 Giá xe Exciter 150 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Exciter 2019 RC Giá xe Exciter 2019 GP Giá xe Exciter 2019 Movistar Giá xe Exciter 2019 kỷ niệm 20 năm Giá xe Exciter Doxou 2019 Giá xe Exciter 2019 bản giới hạn Giá xe Exciter 2019 bản Monster Energy Bảng giá xe cao cấp Yamaha Loại xe Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe FZ150i Giá xe TFX150 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe TFX150 Màu Đỏ, Màu Đen Giá xe R15 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Yamaha R15 Giá xe R3 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Yamaha R3 Giá xe MT-03 2019 Giá đề xuất Giá đại lý Giá xe Yamaha MT-03 ABS Màu Đen Cập nhật lãi suất mua xe máy trả góp hấp dẫn nhất hiện nay Yamaha hỗ trợ đa dạng các hình thức mua trả góp Hình thức mua xe Yamaha trả góp Khi muốn mua xe Yamaha theo hình thức trả góp bạn có thể lựa chọn hình thức vay trả góp nhưng trả trước một phần hoặc không trả trước bằng thẻ tín dụng. Với hình thức trả trước một phần tiền thì có thể lựa chọn 1 trong hai hình thức sau Vay trả góp chứng minh thu nhập Vay trả góp không yêu cầu chứng minh thu nhập Mỗi hình thức sẽ có ưu nhược điểm cũng như thủ tục và lãi suất khác nhau như sau Địa chỉ mua xe máy trả góp online nhiều ưu đãi nhất Mua xe trả góp trả trước 1 số tiền nhất định Nội dung Chứng minh thu nhập Không chứng minh thu nhập Hạn mức vay 70 triệu đồng Lãi suất - - Thời hạn vay 6 – 24 tháng 6 – 24 tháng Khoản trả trước Từ 30% Từ 20% Hồ sơ cần chuẩn bị - CMT, Sổ hộ khẩu - Giấy tờ chứng minh thu nhập - Mua xe trả góp không cần trả trước bằng thẻ tín dụng Với những ai đang sở hữu một chiếc thẻ tín dụng hoặc đủ điều kiện để mở thẻ tín dụng thì nên sử dụng hình thức này. Hầu hết các ngân hàng đều áp dụng chính sách trả góp lãi suất 0% khi khách hàng mua xe Yamaha. Thời gian trả góp ưu đãi từ 6 tháng đến 12 tháng. Ngoài ra mua trả góp xe Yamaha bằng thẻ tín dụng cũng giúp khách hàng dễ dàng đặt mua online trên các trang TMĐT lớn như Tiki, Adayroi...Đặc biệt các trang như Tiki, Adayroi thường xuyên có các voucher giảm giá, giúp khách hàng mua trả góp với chi phí thấp hơn. Bước 1 Chọn xe Tất cả các dòng xe của Yamaha đều hỗ trợ vay trả góp. Tuy nhiên mỗi dòng xe sẽ có chính sách cho vay trả góp cũng như mức trả trước và lãi suất khác nhau. Bạn có thể tìm hiểu các dòng xe Yamaha trước trên website và sau đó đến trực tiếp các đại lý của Yamaha để được tư vấn cụ thể. Bước 2 Chuẩn bị trước giấy tờ Để quá trình mua xe trả góp được nhanh chóng, thuận lợi bạn nên chuẩn bị sẵn các loại giấy tờ cần thiết như chứng minh thư, sổ hộ khẩu hoặc bằng lái xe, giấy xác nhận độc thân hoặc giấy đăng ký kết hôn. Ngoài ra với những khách hàng muốn được hưởng lãi suất vay thấp hơn thì nên chuẩn bị thêm giấy tờ chứng minh tài chính. Lưu ý chỉ cần nộp bảng phô tô và mang theo giấy tờ gốc để đối chiếu. Bước 3 Lựa chọn nơi vay trả góp Các đại lý của Yamaha đều có sẵn danh sách các ngân hàng và công ty tài chính liên kết cho vay trả góp. Nhân viên bán hàng sẽ tư vấn cho bạn các chính sách cho vay trả góp hiện có. Bạn chỉ cần lựa chọn nơi vay phù hợp với khả năng tài chính và các điều kiện của mình. Tại bước này bạn cũng cần xác định số tiền vay và số tiền sẽ trả trước cho chiếc xe sắp mua. Sau khi lựa chọn được nơi sẽ vay vốn, bạn sẽ được giới thiệu để đến gặp đại diện của ngân hàng hoặc công ty tài chính. Nhân viên sẽ tư vấn chi tiết và hướng dẫn bạn chuẩn bị hồ sơ cần thiết. Bước 4 Ký hợp đồng vay trả góp Sau khi nộp đủ hồ sơ cho đại diện công ty tài chính hoặc ngân hàng. Bên cho vay sẽ tiến hành thẩm định. Nếu bạn đủ điều kiện vay vốn bên cho vay sẽ ra quyết định cho vay và hai bên sẽ cùng ký kết hợp đồng vay trả góp. Bước 5 Nhận xe mang về Sau khi tất cả các thủ tục được hoàn tất bạn sẽ được bàn giao xe và mang về nhà. Bạn lưu ý cần giữ lại tất cả các giấy tờ cần thiết để được đảm bảo chính sách chăm sóc khách hàng và khiếu nại khi có bất đồng xảy ra. - Giấy tờ tùy thân bản phô tô chứng minh thư/ thẻ căn cước, sổ hộ khẩu, giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận độc thân. - Giấy tờ chứng minh thu nhập Thu nhập từ lương hợp đồng lao động/quyết định tăng lương/quyết định công tác, bảng lương, sao kê bảng lương. Thu nhập từ hoạt động sản xuất kinh doanh Giấy đăng ký kinh doanh, sổ sách ghi chép doanh thu chi phí, quyết toán thuế.... Thu nhập từ cho thuê tài sản Chứng giấy sở hữu tài sản, hợp đồng cho thuê, sổ sách ghi chép hoặc sao kê tài khoản - Giấy tờ chứng minh tài chính sổ tiết kiệm, hợp đồng góp vốn, cổ phiếu, trái phiếu... Lưu ý các loại giấy tờ trên chỉ cần nộp bản phô tô. Tùy theo từng hình thức cho vay trả góp thì sẽ được yêu cầu nộp một số loại giấy tờ nhất định. Hiện tại mức lãi suất mua xe trả góp Yamaha ở mức từ 0% - Tùy khả năng cung cấp giấy tờ chứng minh tài chính và lịch sử tín dụng mà mỗi khách hàng được áp dụng các mức lãi suất khác nhau. Mua xe yamaha trả góp lãi suất 0% Hầu hết các ngân hàng đều áp dụng chính sách lãi suất trả góp 0% khi khách hàng dùng thẻ tín dụng để mua trả góp xe Yamaha. Chỉ cần đảm bảo thẻ tín dụng của bạn còn hạn mức đủ để thanh toán cho giá trị xe. Các ngân hàng có chính sách trả góp lãi suất 0% bao gồm ACB, Techcombank, VPBank, OCB, Nam Á Bank, HSBC, Standard Charted.... Lãi suất mua trả góp xe Yamaha tại các công ty tài chính STT Công ty tài chính Lãi suất 1 MCredit Từ 2 Home Credit Từ 3 HDSaiSon Từ 1,03%/tháng 4 FeCredit Từ 1,75%/tháng Số tiền trả trước khi mua xe Yamaha theo hình thức trả góp dao động từ 20% - 70% giá xe. Để hình dung số tiền trả trước chính xác bạn có thể tham khảo theo bảng sau Giá xe Grande 2019 Giá đại lý Trả trước 20% Trả trước 30% Trả trước 40% Trả trước 50% Giá xe Grande Deluxe Màu Đỏ, Vàng, Xanh, Camo, Xanh ngọc 40,500,000 8,100,000 12,150,000 16,200,000 20,250,000 Giá xe Grande Premium Màu Trắng, Đen, Nâu, Xanh Nhám 42,500,000 8,500,000 12,750,000 17,000,000 21,250,000 Giá xe Grande Hydrid 2019 48,500,000 9,700,000 14,550,000 19,400,000 24,250,000 Giá xe Grande Hydrid 2019 Kỷ niệm 20 năm 49,000,000 9,800,000 14,700,000 19,600,000 24,500,000 Giá xe Acruzo Standard Màu Đỏ. Đen. Camo 32,500,000 6,500,000 9,750,000 13,000,000 16,250,000 Giá xe Acruzo Deluxe Màu Trắng, Xanh, Nâu, Đen, Đỏ, Xanh lục 33,000,000 6,600,000 9,900,000 13,200,000 16,500,000 Giá xe FreeGo 125 tiêu chuẩn 33,000,000 6,600,000 9,900,000 13,200,000 16,500,000 Giá xe FreeGo S 125 bản phanh ABS 39,000,000 7,800,000 11,700,000 15,600,000 19,500,000 Giá xe Latte 125 37,500,000 7,500,000 11,250,000 15,000,000 18,750,000 Giá xe Janus Standard Màu Trắng, Xanh, Đen, Đỏ 27,500,000 5,500,000 8,250,000 11,000,000 13,750,000 Giá xe Janus Deluxe Màu Trắng, Nâu, Đỏ, Xanh mờ 29,700,000 5,940,000 8,910,000 11,880,000 14,850,000 Giá xe Janus Premium Màu Đen, Xanh 31,000,000 6,200,000 9,300,000 12,400,000 15,500,000 Giá xe Janus Limited Premium Màu Trắng, Đen mờ, Trắng Ngà, Xanh 31,500,000 6,300,000 9,450,000 12,600,000 15,750,000 Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn Màu Đen, Xanh, Đỏ, Xám 40,000,000 8,000,000 12,000,000 16,000,000 20,000,000 Giá xe NVX 125 phuộc tiêu chuẩn, màu đặc biệt 40,500,000 8,100,000 12,150,000 16,200,000 20,250,000 Giá xe NVX 155 phanh thường Màu Đen, Trắng 43,500,000 8,700,000 13,050,000 17,400,000 21,750,000 Giá xe NVX 155 phanh ABS, phuộc bình dầu Màu Đỏ, Đen, Xanh, Cam 50,500,000 10,100,000 15,150,000 20,200,000 25,250,000 Giá xe NVX 155 Camo ABS 51,000,000 10,200,000 15,300,000 20,400,000 25,500,000 Giá xe FreeGo phiên bản tiêu chuẩn Màu Đỏ, Trắng, Xanh 33,000,000 6,600,000 9,900,000 13,200,000 16,500,000 Giá xe FreeGo S phiên bản đặc biệt Màu Đen, Xám, Xanh nhám 39,000,000 7,800,000 11,700,000 15,600,000 19,500,000 Giá xe Sirius phanh cơ Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh 18,500,000 3,700,000 5,550,000 7,400,000 9,250,000 Giá xe Sirius phanh đĩa Màu Trắng, Đen, Đỏ, Xanh 19,500,000 3,900,000 5,850,000 7,800,000 9,750,000 Giá xe Sirius vành đúc Màu Trắng, Đen, Đỏ 20,800,000 4,160,000 6,240,000 8,320,000 10,400,000 Giá xe Sirius FI phanh cơ Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám 20,000,000 4,000,000 6,000,000 8,000,000 10,000,000 Giá xe Sirius FI phanh đĩa Màu Trắng, Đỏ, Đen, Xám 20,700,000 4,140,000 6,210,000 8,280,000 10,350,000 Giá xe Sirius FI RC vành đúc Màu Trắng, Đen, Đỏ, Vàng 22,800,000 4,560,000 6,840,000 9,120,000 11,400,000 Khoản chi phí lớn nhất khi mua xe Yamaha theo hình thức trả góp đó là chi phí lãi vay. Với những khách hàng mua xe trả góp bằng thẻ tín dụng thì gần như không mất thêm bất kỳ khoản chi phí nào. Nhưng với những khách hàng mua xe theo hình thức trả góp thông thường thì khoản trả góp hàng tháng sẽ bao gồm lãi và vốn. Giả sử bạn mua xe Jupiter GP FI, giá đại lý là lãi suất thì chi phí lãi và vốn hàng tháng phải trả được tính như sau Giá xe hiện tại 29,500,000 29,500,000 29,500,000 29,500,000 29,500,000 % Trả trước 30% 40% 50% 60% 70% Tiền trả trước 8,850,000 11,800,000 14,750,000 17,700,000 20,650,000 Khoản cần vay 20,650,000 17,700,000 14,750,000 11,800,000 8,850,000 Lãi suất/tháng Tiền lãi hàng tháng 287,035 246,030 205,025 164,020 123,015 Tiền gốc hàng tháng 1,720,833 1,475,000 1,229,167 983,333 737,500 Tiền trả hàng tháng 2,007,868 1,721,030 1,434,192 1,147,353 860,515 Giá xe khi mua trả góp 32,944,420 32,452,360 31,960,300 31,468,240 30,976,180 Có nên mua xe máy trả góp không ?
Mục lục1 Giới thiệu đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Bảng giá xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Các mẫu xe máy Yamaha đang bán2 Mua xe máy Yamaha trả góp3 Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu 4 Mua xe máy Yamaha Cũ, Đổi xe máy Yamaha mới Đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu nằm trong chuỗi cung ứng các sản phẩm, dịch vụ chính hãng của Yamaha Motor Việt Nam như Showroom trưng bày sản phẩm, Cung cấp phụ tùng chính hãng, Sửa chữa bảo dưỡng với các kỹ thuật viên được đào tạo đạt chứng chỉ tay nghề cao về xe máy Yamaha. Các hoạt động Marketing thường xuyên như lái thử xe, sửa chữa lưu động, cứu hộ, các hoạt động thiện nguyện … Tại đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu người mua sẽ dễ dàng trải nghiệm các dịch vụ đẳng cấp, nhận được sự tư vấn chuyên nghiệp nhất từ các tư vấn bán hàng. Đặc biệt hơn, người mua sẽ nhận được những chính sách ưu đãi nhất về giá và các hỗ trợ theo kèm về phụ kiện, quà tặng bảo dưỡng, vay mua trả góp không lãi suất, giảm giá cho học sinh, sinh viên trong các kỳ nhập học … Đại lý trưng bày sản phẩm tại đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Bảng giá xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Bảng giá xe máy, mô tô Yamaha được cập nhập tại hệ thống Showroom trưng bày chính hãng Đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Bảng giá xe máy Yamaha Giá bán lẻ đề xuất EXCITER 155 VVA GIỚI HẠN MASTER ART OF STREET VNĐ EXCITER 155 VVA 60 NĂM YAMAHA TRANH TÀI MOTOGP VNĐ EXCITER 155 VVA MONSTER ENERGY MOTOGP VNĐ EXCITER 155 VVA GP VNĐ EXCITER 155 VVA GIỚI HẠN VNĐ EXCITER 155 VVA CAO CẤP VNĐ EXCITER 155 VVA TIÊU CHUẨN VNĐ Exciter 150 Giới hạn VNĐ Exciter 150 RC VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất Jupiter FI giới hạn VNĐ Jupiter FI tiêu chuẩn VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất Jupiter Finn tiêu chuẩn VNĐ Jupiter Finn cao cấp VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất Sirius RC Vành Đúc VNĐ Sirius Phanh đĩa VNĐ Sirius Phanh cơ VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất SIRIUS FI PHANH ĐĨA VNĐ SIRIUS FI PHANH CƠ VNĐ SIRIUS FI VÀNH ĐÚC VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất FreeGo S đặc biệt VNĐ FreeGo tiêu chuẩn VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất Grande đặc biệt VNĐ Grande giới hạn VNĐ Grande tiêu chuẩn VNĐ Grande Blue Core Hybrid tiêu chuẩn VNĐ Grande Blue Core Hybrid giới hạn VNĐ Grande Blue Core Hybrid đặc biệt VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất Janus giới hạn VNĐ Janus đặc biệt VNĐ Janus tiêu chuẩn VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất Latte giới hạn VNĐ Latte tiêu chuẩn VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất NVX 155 VVA Monster Energy Yamaha MotoGP VNĐ NVX 155 VVA VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất MT-03 VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất MT-15 VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất YZF-R15 VNĐ YZF-R15M VNĐ YZF-R15M giới hạn 60 năm Yamaha tranh tài MotoGP VNĐ YZF-R15M giới hạn Monster Energy Yamaha MotoGP VNĐ YZF-R15 VNĐ Mẫu xe Giá bán lẻ đề xuất YZF-R3 VNĐ Lưu ý Giá xe máy Yamaha tại Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu có thể thay đổi theo chính sách từng thời điểm và theo giá điều chỉnh của Yamaha Motor Việt Nam mà dailymuabanxe chưa kịp cập nhật. >>> Thông tin sản phẩm & Giá xe được lấy từ website Yamaha chính hãng Các mẫu xe máy Yamaha đang bán Các dòng xe máy, mô tô Yamaha sản xuất trong nước và nhập khẩu nguyên chiếc được trưng bày và cung cấp các dịch vụ 3s chính hãng tại đại lý xe máy Đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu . Yamaha SIRIUS Hình ảnh xe Yamaha Sirius Thông số Yamaha SIRIUS Loại 4 thì, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy lanh CC cm3 Đường kính và hành trình piston × mm Tỷ số nén Công suất tối đa 6,4 kW PS / 7,000 vòng/phút Mô men cực đại 9,5 kgf/m / 5,500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện và Cần đạp Hệ thống bôi trơn Các-te ướt, áp suất Dung tích dầu máy Dung tích bình xăng Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 1,65 Hệ thống đánh lửa Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 58/20 / 40/14 Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động 1st 34/12 2nd 30/16 3rd 23/17 4th 23/22 Kiểu hệ thống truyền lực 4 số dạng quay vòng Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng Độ lệch phương trục lái 26° 30’ / 73 mm Hệ thống giảm xóc sau Nhún lò xo Phanh trước Đĩa đơn thủy lực/ Tang trống Phanh sau Tang trống/ Tang trống Lốp trước 70/90-17 M/C 38P Có săm Lốp sau 80/90-17 M/C 50P Có săm Đèn trước 12V 35/35W Đèn trước/đèn sau 12V 10W halogen ×2 / 12V 10W halogen ×2 Kích thước dài x rộng x cao 1,940 mm × 715 mm × 1,090 mm Độ cao yên xe 775 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,235 mm Độ cao gầm xe 155 mm Trọng lượng ướt 98 kg đầy xăng và nhớt máy Dung tích bình xăng Dung tích dầu máy >>> Xem chi tiết Yamaha Sirius Yamaha Jupiter Hình ảnh xe Yamaha Jupiter Finn Thông số Yamaha Jupiter Loại 4 kỳ, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí tự nhiên Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh CC 114 Đường kính và hành trình piston 50,0mm x 57,9mm Tỷ số nén 9,31 Công suất tối đa 7,4 kW 9,9 PS / vòng/phút Mô men cực đại 9,9 0, / vòng/phút Hệ thống khởi động Điện / Cần khởi động Hệ thống bôi trơn Các-te ướt Dung tích dầu máy 1,0 lít Dung tích bình xăng 4,1 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 1643 Hệ thống đánh lửa kỹ thuật số Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 2,900 58/20 / 3,154 41/13 Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động 1 2,833 2 1,875 3 1,353 4 1,045 Kiểu hệ thống truyền lực 4 số tròn Loại khung Ống thép – Cấu trúc kim cương Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 100 mm Độ lệch phương trục lái 26,5°/76mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 70 mm Phanh trước Đĩa thủy lực Phanh sau Phanh cơ đùm Lốp trước 70/90 – 17 38P Lốp có săm Lốp sau 80/90 – 17 50P Lốp có săm Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1 Đèn sau 12V, 5W/21W x 1 Kích thước dài x rộng x cao x 680mm x Độ cao yên xe 765mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe Độ cao gầm xe 125mm Trọng lượng ướt 104kg Ngăn chứa đồ lít 7 >>> Xem chi tiết Yamaha Jupiter Yamaha EXCITER 150 Hình ảnh xe Yamaha Exciter Thông số Yamaha EXCITER 150 Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy lanh CC 155 cc Đường kính và hành trình piston × mm Tỷ số nén Công suất tối đa mã lực / 9,500 vòng/phút Mô men cực đại N・m kgf・m / 8,000 vòng/phút Hệ thống khởi động Khởi động điện Hệ thống bôi trơn Các-te ướt Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km Bộ chế hòa khí Phun xăng điện tử Hệ thống đánh lửa kỹ thuật số Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 73/24 / 46/14 Hệ thống ly hợp Đa đĩa loại ướt Tỷ số truyền động 1 34/12 / 2 30/16 / 3 30/22 4 24/21 / 5 22/23 / 6 21/25 Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng không đổi, 6 cấp / Về số Két làm mát 110mm x Diện tích 20,185 mm2 Loại khung Khung xương sống Độ lệch phương trục lái 25°50′ / 87 mm Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực; 2 piston Phanh sau Phanh đĩa đơn thủy lực Lốp trước 90/80-17M/C 46P lốp không săm Lốp sau 120/70-17M/C 58P lốp không săm Giảm xóc trước Ống lồng Giảm xóc sau Càng sau Đèn trước/đèn sau LED / 12V, 10W×2 Kích thước dài x rộng x cao 1,975 mm × 665 mm × 1,085 mm Độ cao yên xe 795 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1,290 mm Độ cao gầm xe 150 mm Trọng lượng ướt 121 kg Dung tích bình xăng lít Dung tích dầu máy L >>> Xem chi tiết Yamaha Exciter Yamaha FREEGO Hình ảnh xe Yamaha FreeGo Thông số Yamaha FREEGO Loại Blue Core, 4 kỳ, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy – lanh đơn Dung tích xy lanh CC 125 cc Đường kính và hành trình piston 52,4 × 57,9 mm Tỷ số nén 9,51 Công suất tối đa 7,0 kW 9,5 PS / vòng/phút Mô men cực đại 9,5 Nm 1,0 kgfm / vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng 4,2 L Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 2,03 Hệ thống đánh lửa kỹ thuật số Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 50/16 x 39/12 Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2,420 – 0,810 1 Kiểu hệ thống truyền lực CVT Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 90 mm Độ lệch phương trục lái 26,5° / 90 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 80 mm Phanh trước Đĩa thuỷ lực trang bị ABS Phanh sau Phanh cơ đùm Lốp trước 100/90 – 12 59J Không săm Lốp sau 110/90 – 12 64L Không săm Đèn trước LED Đèn sau W/ W Kích thước dài x rộng x cao mm × 690 mm × mm Độ cao yên xe 780 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe mm Độ cao gầm xe 135 mm Trọng lượng ướt 102 kg Ngăn chứa đồ lít 25 >>> Xem chi tiết Yamaha Freego Yamaha GRANDE Hình ảnh xe Yamaha Grande Thông số Yamaha GRANDE Loại Blue Core Hybrid, làm mát bằng không khí, 4 thì, 2 van, xy-lanh đơn Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh CC 125 cc Đường kính và hành trình piston x mm Tỷ số nén 1 Công suất tối đa kW vòng/phút Mô men cực đại Nm vòng/phút Hệ thống khởi động Khởi động điện Hệ thống bôi trơn Dầu bôi trơn Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng L Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km Hệ thống đánh lửa kỹ thuật số Hệ thống ly hợp Khô Tỷ số truyền động 1 Loại khung Underbone Độ lệch phương trục lái độ Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực, ABS Phanh sau Phanh tang trống Lốp trước 110/70-12 47L MAXXIS-M6219Y Lốp sau 110/70-12 47L MAXXIS-M6220 Giảm xóc trước Phuộc ống lồng Giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu Đèn trước LED Kích thước dài x rộng x cao 1820mm x 684mm x 1155mm Độ cao gầm xe 127mm Trọng lượng ướt 101 kg >>> Xem chi tiết Yamaha Grande Yamaha JANUS Hình ảnh xe Yamaha Janus Thông số Yamaha JANUS Loại Blue Core, 4 thì, 2 van, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh CC 125 Đường kính và hành trình piston 52,4 mm x 57,9 mm Tỷ số nén 9,5 1 Công suất tối đa 7,0 kW 9,5 ps / vòng /phút Mô men cực đại 9,6 Nm 1,0 kgf-m/5500 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng 4,2 L Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 1,87 Hệ thống đánh lửa kỹ thuật số Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/10,156 50/16 x 39/12 Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2,294 – 0,804 1 Kiểu hệ thống truyền lực Dây đai V tự động Hệ thống làm mát Làm mát bằng không khí Loại khung Underbone Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng Hành trình phuộc trước 90 mm Độ lệch phương trục lái 26°30 / 100 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn lò xo dầu Phanh trước Phanh đĩa đơn thủy lực Phanh sau Phanh tang trống Lốp trước 80/80-14M/C 43P Lốp sau 110/70-14M/C 56P Đèn trước Halogen 12V 35W / 35W x 1 Đèn sau LED Kích thước dài x rộng x cao 1850 mm x 705 mm x 1120mm Độ cao yên xe 769 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1260 mm Độ cao gầm xe 135 mm Trọng lượng ướt 99 kg Ngăn chứa đồ lít >>> Xem chi tiết Yamaha Janus Yamaha LATTE Hình ảnh xe Yamaha Lattte Thông số Yamaha LATTE Loại Blue Core, 2 van, 4 kỳ, SOHC, Làm mát bằng không khí cưỡng bức Bố trí xi lanh Xi lanh đơn Dung tích xy lanh CC cc Đường kính và hành trình piston x Tỷ số nén Công suất tối đa 6,0kW 8,0 PS / vòng/phút Mô men cực đại 9,7 0,97 kgfm / vòng/phút Hệ thống khởi động Khởi động điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 0,84 L Dung tích bình xăng 5,5 L Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 1,80 Hệ thống đánh lửa kỹ thuật số Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 1,000/7,500 50/16 x 36/15 Hệ thống ly hợp Khô, ly tâm tự động Tỷ số truyền động 2,286 – 0,770 1 Kiểu hệ thống truyền lực CVT Loại khung Sườn thấp Hệ thống giảm xóc trước Kiểu ống lồng Hành trình phuộc trước 81 mm Độ lệch phương trục lái 26,5° / 81 mm Hệ thống giảm xóc sau Giảm chấn thủy lực lò xo trụ Hành trình giảm xóc sau 68 mm Phanh trước Phanh đĩa đơn thuỷ lực Phanh sau Phanh cơ đùm Lốp trước 90/90 – 12 44J Lốp không săm Lốp sau 100/90 – 10 56J Lốp không săm Đèn trước HS1, W/ W Đèn sau W/ W Kích thước dài x rộng x cao 1820 mm x 685 mm x 1160 mm Độ cao yên xe 790 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1275 mm Độ cao gầm xe 125 mm Trọng lượng ướt 100kg Ngăn chứa đồ lít 37 >>> Xem chi tiết Yamaha Latte Yamaha NVX Hình ảnh xe Yamaha NVX Thông số Yamaha NVX Loại Blue Core, 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh Xy lanh đơn Dung tích xy lanh CC 155,1 cc Đường kính và hành trình piston 58 x 58,7mm Tỷ số nén 11,61 Công suất tối đa 11,3kW 15,4 PS/ vòng/phút Mô men cực đại 13,9 1, vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Dung tích bình xăng 5,5 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 2,19 Tỷ số truyền động 2,300-0,7241 Kiểu hệ thống truyền lực CVT Loại khung Backbone Hệ thống giảm xóc trước Phuộc ống lồng Hành trình phuộc trước Phuộc nhún lò xo/Giảm chấn dầu Phanh trước Phanh đĩa thuỷ lực, trang bị ABS, đường kính 230mm Phanh sau Phanh cơ đùm, đường kính 130mm Lốp trước 110/80-14M/C 53P Lốp không săm Lốp sau 140/70-14M/C 62P Lốp không săm Đèn trước LED Đèn trước/đèn sau LED/ 12V, 10Wx2 Đèn sau LED Kích thước dài x rộng x cao x 700mm x Độ cao yên xe 790mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe Độ cao gầm xe 145mm Trọng lượng ướt 125kg Dung tích bình xăng 5,5L Ngăn chứa đồ lít 25 >>> Xem chi tiết Yamaha NVX Yamaha MT-03 Hình ảnh xe Yamaha MT-03 Thông số Yamaha MT-03 Loại 4 thì, 8 van, 2 xy lanh, làm mát bằng dung dịch, DOHC Bố trí xi lanh 2 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh CC 321 Đường kính và hành trình piston 68 mm x 44,1 mm Tỷ số nén 11,21 Công suất tối đa 30,9 kW 42,0PS/ vòng/phút Mô men cực đại 29,6 Nm 3,0 vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Các te ướt Dung tích dầu máy 2,4 lít Dung tích bình xăng 14 lít Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động 2,50 – 0,78 Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số Loại khung Thép biên dạng kim cương Hệ thống giảm xóc trước Hành trình ngược Upside Down Hành trình phuộc trước 130 mm Độ lệch phương trục lái 25° / 95mm Hệ thống giảm xóc sau Phuộc nhún và lò xo Hành trình giảm xóc sau 125 mm Phanh trước Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm Lốp trước 110/70-17M/C 54H Lốp không săm Lốp sau 140/70-17M/C 66H Lốp không săm Đèn trước LED Đèn sau LED Kích thước dài x rộng x cao 2090 x 755 x 1070 mm Độ cao yên xe 780 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1380 mm Độ cao gầm xe 160 mm Trọng lượng ướt 168 kg Dung tích bình xăng 14 lít Dung tích dầu máy 2,4 lít >>> Xem chi tiết Yamaha MT 03 Yamaha MT-07 Hình ảnh xe Yamaha MT-07 Thông số Yamaha MT-07 Động cơ Crossplane 2 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch Dung tích 689cc Đường kính x hành trình piston × mm Tỉ số nén Công suất cực đại 73 mã lực tại 8,750 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 67 Nm tại 6,500 vòng/phút Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống khởi động Điện tử Bộ ly hợp Ly hợp ướt Hộp số 6 cấp Hệ thống truyền động Dây xích Hệ thống phun xăng Điện tử Tiêu thụ nhiên liệu L/100 km Khí thải Euro 5, 98g/km Khung xe Kim cương Góc lái Độ trượt 90 mm Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB ống lồng Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh độ đàn hồi và tải trọng Hành trình phuộc trước 130 mm Hành trình phuộc sau 130 mm Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 298mm Phanh sauĐĩa đơn thủy lực, Ø 245mm Lốp trướcLốp không xăm, 120/70 ZR 17M/C 58W Lốp sauLốp không xăm, 180/55 ZR 17M/C 73W Dài x rộng x cao 2,085x 780 x 1,105 mm Chiều cao yên 805 mm Trục cơ sở 1,400 mm Khoảng sáng gầm 140 mm Trọng lượng ướt 184 kg Dung tích bình xăng 14 L Dung tích nhớt 3 L >>> Xem chi tiết Yamaha MT 07 Yamaha MT-09 Hình ảnh xe Yamaha MT-09 Thông số Yamaha MT-09 Động cơ Crossplane 3 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch Dung tích 890CC Đường kính x hành trình piston × mm Tỉ số nén Công suất cực đại 119 mã lực tại 10,000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 93 Nm tại 7,000 vòng/phút Bộ ly hợp Ly hợp ướt Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống khởi động Điện tử Hộp số 6 cấp Hệ thống truyền động Dây xích Tiêu thụ nhiên liệu L/100 km Khí thải Euro 5, 116 g/km Hệ thống phun xăng Điện tử Khung xe Deltabox Góc lái 25º Độ trượt 108 mm Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược tùy chỉnh Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh độ đàn hồi và tải trọng Hành trình phuộc trước 130 mm Hành trình phuộc sau 122 mm Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 298mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17M / C 58W Lốp sau Lốp không xăm, 180/55 ZR17M / C 73W Dài x rộng x cao 2,090 x 795 x 1190 mm Chiều cao yên 825 mm Trục cơ sở 1,430 mm Khoảng sáng gầm1 40 mm Trọng lượng ướt 189 kg Dung tích bình xăng 14 L Dung tích nhớt >>> Xem chi tiết Yamaha MT 09 Yamaha MT-10 Hình ảnh xe Yamaha MT-10 Thông số Yamaha MT-10 Động cơ Crossplane 4 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch Dung tích 998cc Đường kính x hành trình piston mm x mm Tỉ số nén 121 Công suất cực đại 160 mã lực tại 11,500 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 112 Nm tại 9,000 vòng/phút Bộ ly hợp Ly hợp ướt Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống khởi động Điện tử Hộp số 6 cấp Hệ thống truyền động Dây xích Tiêu thụ nhiên liệu Khí thải 185 g/km Hệ thống phun xăng Điện tử Khung xe Deltabox Góc lái 24º Độ trượt 102 mm Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược, tùy chỉnh toàn phần Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh toàn phần Hành trình phuộc trước 120 mm Hành trình phuộc sau 120 mm Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 320 mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 220 mm Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17 M/C 58W Lốp sau Lốp không xăm, 190/55 ZR17 M/C 75W Dài x rộng x cao 2,095 x 800 x 1,110 mm Chiều cao yên 825 mm Trục cơ sở 1,400 mm Khoảng sáng gầm 130 mm Trọng lượng ướt 210 kg Dung tích bình xăng 17 L Dung tích nhớt L >>> Xem chi tiết Yamaha MT 10 Yamaha MT-15 Hình ảnh xe Yamaha MT-15 Thông số Yamaha MT-15 Loại 4 thì, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch Bố trí xi lanh xy lanh đơn Dung tích xy lanh CC 155cc Đường kính và hành trình piston 58 x 58,7 mm Tỷ số nén 11,6 1 Công suất tối đa 14,2 kW 19,3 PS/ vòng/phút Mô men cực đại 14,7 1, vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Dung tích dầu máy 1,05 lít Dung tích bình xăng 10 lít Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 2,09 Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử Hệ thống đánh lửa TCI Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 3,042 – 3,714 Hệ thống ly hợp Ly hợp ướt, đa đĩa Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số Loại khung Thép biên dạng kim cương Hệ thống giảm xóc trước Hành trình ngược Upside down Hành trình phuộc trước 130 mm Độ lệch phương trục lái 25,7° /89mm Hệ thống giảm xóc sau Tay đòn Hành trình giảm xóc sau 108 mm Phanh trước Đĩa đơn thuỷ lực Phanh sau Đĩa đơn thuỷ lực Lốp trước 110/70 – 17 M/C 54S lốp không săm Lốp sau 140/70 – 17 M/C 66S lốp không săm Đèn trước LED Đèn sau LED Kích thước dài x rộng x cao 1965 mm x 800 mm x 1065 mm Độ cao yên xe 810 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1335 mm Độ cao gầm xe 155 mm Trọng lượng ướt 133 kg >>> Xem chi tiết Yamaha MT 15 Yamaha YZF-R3 Hình ảnh xe Yamaha R3 Thông số Yamaha YZF-R3 Loại 4 thì, 2 xy lanh, 8 van, làm mát bằng dung dịch, DOHC Bố trí xi lanh 2 xy lanh thẳng hàng Dung tích xy lanh CC 321 Đường kính và hành trình piston 68,0 mm x 44,1 mm Tỷ số nén 11,21 Công suất tối đa kW/ vòng/ phút Mô men cực đại Nm/ vòng/ phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Các-te ướt Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km 3,62 Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống ly hợp Đa đĩa, ly tâm loại ướt Tỷ số truyền động 2,50 – 0,78 Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số Loại khung Thép biên dạng kim cương Hệ thống giảm xóc trước Hành trình ngược Upside Down Hành trình phuộc trước 130 mm Độ lệch phương trục lái 25° / 95 mm Hệ thống giảm xóc sau Phuộc nhún và lò xo Hành trình giảm xóc sau 125mm Phanh trước Đĩa đơn thủy lực, ∅298 x 4,5 mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, ∅220 x 4,5 mm Lốp trước 110/70-17M/C 54H Lốp không săm Lốp sau 140/70-17M/C 66H Lốp không săm Đèn trước LED Đèn sau LED Kích thước dài x rộng x cao x 730mm x Độ cao yên xe 780mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe Độ cao gầm xe 160mm Trọng lượng ướt 169kg Dung tích bình xăng lít Dung tích dầu máy lít >>> Xem chi tiết Yamaha YZF R3 Yamaha YZF-R7 Hình ảnh xe Yamaha R7 Thông số Yamaha YZF-R7 Động cơ 2 xy lanh , DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch Dung tích 689cc Đường kính x hành trình piston 80 × mm Tỉ số nén 1 Công suất cực đại 73 mã lực tại 8,750 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 67 Nm tại 6,500 vòng/phút Bộ ly hợp Ly hợp ướt Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống khởi động Điện tử Hộp số 6 cấp Hệ thống truyền động Dây xích Tiêu thụ nhiên liệu L/100 km Khí thải Euro 5, 98 g/km Hệ thống phun xăng Điện tử Khung xe Kim cương Góc lái 23º40 Độ trượt 90 mm Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược tùy chỉnh Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh độ đàn hồi và tải trọng Hành trình phuộc trước 130 mm Hành trình phuộc sau 130 mm Phanh trước Đĩa đôi thủy lực, Ø 298mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17 M/C 58W Lốp sau Lốp không xăm, 180/55 ZR17 M/C 73W Dài x rộng x cao 2,070 x 705 x 1,160 mm Chiều cao yên 835 mm Trục cơ sở 1,395 mm >>> Xem chi tiết Yamaha YZF R7 Yamaha YZF-R15 Hình ảnh xe Yamaha R15 Thông số Yamaha YZF-R15 Loại 4 thì, 4 van, SOHC, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch, van biến thiên VVA Bố trí xi lanh Xy-lanh đơn Dung tích xy lanh CC 155 Đường kính và hành trình piston x mm Tỷ số nén Công suất tối đa kW PS/10000 vòng/phút Mô men cực đại vòng/phút Hệ thống khởi động Điện Hệ thống bôi trơn Cácte ướt Mức tiêu thụ nhiên liệu l/100km Bộ chế hòa khí Hệ thống phun xăng điện tử Hệ thống đánh lửa TCI Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp 73/24 / 48/14 Hệ thống ly hợp Ly hợp ướt đa đĩa Kiểu hệ thống truyền lực Bánh răng ăn khớp, 6 số Loại khung Delta-box Hành trình phuộc trước 130 mm Độ lệch phương trục lái 25°30′ / 88mm Phanh trước Đĩa thuỷ lực đường kính 282 mm Phanh sau Đĩa thuỷ lực đường kính 220 mm Lốp trước 100/80-17M/C 52P lốp không săm Lốp sau 140/70-17M/C 66S lốp không săm Giảm xóc trước Phuộc Upside Down Giảm xóc sau Phuộc Monoshock Đèn trước bi-LED Kích thước dài x rộng x cao 1990 x 725 x 1135 mm Độ cao yên xe 815 mm Khoảng cách giữa 2 trục bánh xe 1325 mm Độ cao gầm xe 170 mm Trọng lượng ướt 140 kg Dung tích bình xăng 11 lít Dung tích dầu máy lít >>> Xem chi tiết Yamaha YZF R15 Yamaha Tenere 700 Thông số Yamaha Tenere 700 Động cơ Crossplane 2 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch Dung tích 689 Đường kính x hành trình piston × mm Tỉ số nén Công suất cực đại 73 mã lực tại 9,000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 67 Nm tại 6,5000 vòng/phút Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống khởi động Điện tử Hộp số 6 cấp Bộ ly hợp Ly hợp ướt, đa đĩa Hệ thống phun xăng Điện tử Hệ thống truyền động Dây xích Tiêu thụ nhiên liệu L/100 km Khí thải Euro 5, 100g/km Khung xe Khung sường ống thép đôi Góc lái 27º Độ trượt 105 mm Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược, tùy chỉnh độ nén và độ đàn hồi Hệ thống treo sau KYB monoshock, tùy chỉnh toàn phần Hành trình phuộc trước 210 mm Hành trình phuộc sau 200 mm Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 282mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm Lốp trước Lốp không xăm, 90/90 – 21 M/C 54V Lốp sauLốp không xăm, 150/70 R 18 M/C 70V Dài x rộng x cao 2,370 x 905 x 1455 mm Chiều cao yên 875 mm Trục cơ sở 1,595 mm Khoảng sáng gầm 240 mm Trọng lượng ướt 204 kg Dung tích bình xăng 16 L Dung tích nhớt L >>> Xem chi tiết Yamaha Tenere 700 Yamaha Tracer 9 Thông số Yamaha Tracer 9 Động cơ Crossplane 3 xy lanh, DOHC, 4 thì, làm mát bằng dung dịch Dung tích 890cc Đường kính x hành trình piston 78 × mm Tỉ số nén Công suất cực đại 119 mã lực tại 10,000 vòng/phút Mô men xoắn cực đại 93 Nm tại 7,000 vòng/phút Hệ thống đánh lửa TCI Hệ thống khởi động Điện tử Hộp số 6 cấp Bộ ly hợp Ly hợp ướt Hệ thống phun xăng Điện tử Hệ thống truyền động Dây xích Tiêu thụ nhiên liệu L/100km Khí thải 116 g/km Khung xe Deltabox Góc lái 25º Độ trượt 108 mm Hệ thống giảm xóc trước Phuộc KYB hành trình ngược, điều chỉnh độ đàn hồi và tải trọng Hệ thống treo sau KYB monoshock, điều chỉnh độ đàn hồi và tải trọng Hành trình phuộc trước 130 mm Hành trình phuộc sau 137 mm Phanh trước Đĩa kép thủy lực, Ø 298mm Phanh sau Đĩa đơn thủy lực, Ø 245mm Lốp trước Lốp không xăm, 120/70 ZR17M / C 58W Lốp sau Lốp không xăm, 180/55 ZR17M / C 73W Dài x rộng x cao 2,175 x 885 x 1,430 1470 mm Chiều cao yên 810 – 825 mm Trục cơ sở 1,500 mm Khoảng sáng gầm 135 mm Trọng lượng ướt 213 kg Dung tích bình xăng 18 L Dung tích nhớt L >>> Xem chi tiết Yamaha Tracer 9 Mua xe máy Yamaha trả góp Mua xe máy trả góp tại đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu và các tỉnh thành khác nhau có gì khác biệt? Có nên mua xe máy Yamaha trả góp? Mua xe máy Yamaha trả góp tại Bank nào? Hồ sơ thủ tục cần chuẩn bị? Người mua xe cần tối thiểu bao nhiêu tiền để mua xe máy Yamaha trả góp? Không chứng minh được thu nhập có vay bank được không? Nợ xấu có vay bank được không? Độc thân vay vốn? Học sinh, sinh viên có mua được xe máy trả góp? Mua xe máy Yamaha trả góp trong bao lâu?…. và rất nhiều câu hỏi khác liên quan đến ngân hàng trong việc cho mua xe máy Yamaha trả góp. Tất cả các thắc mắc này quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp tư vấn để nhận được các câu trả lời thỏa đáng. Đăng ký mua xe & sửa chữa tại đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu Khách hàng có thể đăng ký nhận thông tin sản phẩm, báo giá xe, phụ kiện đồ cơi và các loại phụ tùng thay thế … hay tại nơi mình đang sinh sống dưới sự hỗ trợ tối đa từ nhân viên bán hàng. Đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu luôn mang tới sự phục vụ chuyên nghiệp và các dịch vụ tiện ích tốt nhất tới người tiêu dùng. Đăng ký nhận báo giá Đăng ký bảo dưỡng, sửa chữa Đăng ký làm bảo hiểm vật chất Đăng ký mua bán phụ tùng chính hãng Tư vấn lắp đặt phụ kiện, đồ chơi trang trí Khách hàng có thể đăng ký thông tin ở dưới chân trang Mua xe máy Yamaha Cũ, Đổi xe máy Yamaha mới Đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu còn có thêm các dịch vụ hỗ trợ thu mua các mẫu xe ô tô cũ từ mọi thương hiệu với chuyên viên thẩm định xe cũ chuyên nghiệp. Hình thức thu mua nhanh chóng với các sản phẩm xe cũ được định giá cao. Bên cạnh đó, người mua có thể dễ dàng đổi từ xe cũ sang các dòng xe Yamaha mới tại Đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu một cách nhanh chóng với các thủ tục sang tên nhanh gọn. Thẩm định chất lượng xe cũ, thân vỏ, động cơ và pháp lý của xe Định giá xe cũ theo thị trường và theo chất lượng Tư vấn thủ tục rút hồ sơ, sang tên Tư vấn mua xe cũ trả góp Xin chân thành cảm ơn quý khách đã ghé thăm Đại lý xe máy Yamaha Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu ! Đăng nhập
Giá Janus Tình trạng Tin có video Số km đã đi Loại xe Dung tích Trang chủ Bà Rịa - Vũng Tàu Xe Máy Yamaha Janus Tất cả Xe Yamaha × Kiểm định! Chọn 'Kiểm định' để chỉ hiện thị những tin đăng đã được kiểm xe cũ đã được xác thực giấy tờ giấy đăng ký + đăng kiểm bởi Xetot. Việc xác thực giấy tờ này để đánh giá độ tin cậy của tin đăng bán xe. × Trả góp! Chọn 'Trả góp' để chỉ hiện thị những tin đăng có hỗ trợ trả góp. Bạn đang xem trang thông tin mua bán xe máy Yamaha Janus cũ mới trả góp tại Bà Rịa - Vũng Tàu trên website Tại đây bạn có thể tham khảo và mua xe máy Yamaha Janus cũ mới trả góp tại Bà Rịa - Vũng Tàu với mức giá rẻ phù hợp nhất, đảm bảo chất lượng, uy ra nếu bạn có nhu cầu bán xe máy Yamaha Janus cũ mới tại Bà Rịa - Vũng Tàu cũng có thể up hình ảnh và cập nhật đầy đủ các thông số xe, giá bán, thông tin liên hệ... Website của chúng tôi sẽ giúp kết nối người bán và người mua một cách dễ dàng, nhanh chóng và hiệu quả bạn có một trải nghiệm tuyệt vời trên trang mua bán xe máy cũ mới trả góp tại Bà Rịa - Vũng Tàu của
mua xe trả góp yamaha tại vũng tàu